˂
˃
Hóa Chất Xét Nghiệm Sinh Hóa HUMA
Liên hệ Hotline: 0981578383
Xuất xứ: Nhật Bản
Mô tả về sản phẩm
Hà Nội: 024.3232.3838
Chi tiết sản phẩm
Nhà sản xuất
UMA Co., Ltd. 2-19-6 Yokosuka, Matsudo-shi, Chiba-ken, JAPANNhững sản phẩm dÆ°á»›i Ä‘ây được sản xuất 100% tại Nháºt Bản
Chứng chỉ chất lượng: https://mail.yhocachau.com/service/home/~/?auth=co&loc=vi_VN&id=380&part=2
Chúng tôi tá»± hào là má»™t trong số ít các nhà sản xuất hóa chất xét nghiệm sở hữu bằng phát minh vá» hóa chất sinh hóa ở Nháºt Bản. Chúng tôi Ä‘ã Ä‘ang và sẽ tiếp tục cống hiến sức lá»±c vào công tác nghiên cứu và phát triến sản phẩm để tiếp tục tạo ra các sản phẩm má»›i Ä‘áp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành sinh hóa.
Vá»›i quy trình sản xuất Ä‘áp ứng tiêu chuẩn quản lý ISO 13485, sản phẩm của UMA luôn được đảm bảo Ä‘á»™ đồng nhất vá» chất lượng và Ä‘áp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành Sinh hóa thế giá»›i. Chúng tôi luôn ná»— lá»±c để trở thành nhà sản xuất hàng đầu trên thị trÆ°á»ng Hóa chất sinh hóa Quốc tế.
Chứng chỉ chất lượng: https://mail.yhocachau.com/service/home/~/?auth=co&loc=vi_VN&id=380&part=2
Tá»”NG QUAN VỀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM CỦA UMA
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Ä‘óng vai trò quan trá»ng trong xét nghiệm và chẩn Ä‘oán lâm sàng bởi có thể cho kết quả nhanh, tiết kiệm chi phí và cung cấp nhiá»u thông tin quan trá»ng dùng trong chẩn Ä‘oán bệnh. UMA cung cấp các loại thuốc thá» phổ biến dùng trong xét nghiệm sinh hóa lâm sàng. Hóa chất của UMA được Ä‘ánh giá cao bởi chất lượng ổn định, cho kết quả chính xác vá»›i Ä‘á»™ lặp lại cao.Chúng tôi tá»± hào là má»™t trong số ít các nhà sản xuất hóa chất xét nghiệm sở hữu bằng phát minh vá» hóa chất sinh hóa ở Nháºt Bản. Chúng tôi Ä‘ã Ä‘ang và sẽ tiếp tục cống hiến sức lá»±c vào công tác nghiên cứu và phát triến sản phẩm để tiếp tục tạo ra các sản phẩm má»›i Ä‘áp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành sinh hóa.
Vá»›i quy trình sản xuất Ä‘áp ứng tiêu chuẩn quản lý ISO 13485, sản phẩm của UMA luôn được đảm bảo Ä‘á»™ đồng nhất vá» chất lượng và Ä‘áp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành Sinh hóa thế giá»›i. Chúng tôi luôn ná»— lá»±c để trở thành nhà sản xuất hàng đầu trên thị trÆ°á»ng Hóa chất sinh hóa Quốc tế.
CHỨC NĂNG GAN
CHỨC NĂNG THẬN
KINAZA & DEHYDROGENAZA
CHUYỂN HÓA CARBOHYDRATE
Stt | Sản phẩm | Mã | Khoảng Ä‘o | Äóng gói |
1 | Alkaline Phosphatase | ALP | 3~1,000 U/L | R1xR2; 100 mLx25 mL R1xR2; 800 mLx200 mL |
2 | Alanine Transaminase | ALT | 3~1,000 U/L | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
3 | Aspartate Aminotransferase | AST | 5~1000 U/L | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
4 | Gamma-glutamyl transferase | GGT | 1~1500 U/L | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
5 | Total Bilirubin | T-Bil | 0.01~30 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
CHỨC NĂNG THẬN
Stt | Sản phẩm | Mã | Khoảng Ä‘o | Äóng gói |
1 | Uric Acid | UA | 0.1~20 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
2 | Urea Nitrogen | UN | 1~200 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
3 | Creatinine | CRE | 0.1~150 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
KINAZA & DEHYDROGENAZA
Stt | Sản phẩm | Mã | Khoảng Ä‘o | Äóng gói |
1 | Creatine Kinase | CK | up to 2000U/L | R1xR2; 100 mLx25 mL R1xR2; 800 mLx200 mL |
2 | Lactate Dehydrogenase | LDH | 10~1,000 U/L | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
CHUYỂN HÓA CARBOHYDRATE
Stt | Sản phẩm | Mã | Khoảng Ä‘o | Äóng gói |
1 | Glucose | GLU | up to 600 mg/dL | R1xR2; 100 mLx25 mL R1xR2; 800 mLx200 mL |
2 | Hemoglobin A1c | HbA1c | 4 ~ 14% | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
LIPIDS
Stt |
Sản phẩm |
Mã |
Khoảng đo |
Äóng gói |
1 | High-Density Lipoprotein Cho | HDL | 5~120 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
2 | Low-Density Lipoprotein Cho | LDL | 5~600 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
3 | HDL-Abnormal | HDL-A | 5~120 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
4 | LDL-Abnormal | LDL-A | 5~600 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
5 | Total Cholesterol | TC | 3~800 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
6 | Triglycerides | TG | 10~1000 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
7 | Total Triglycerides | TG(T) | 10~1000 mg/dL | R1xR2; 90 mLx30 mL R1xR2; 750 mLx250 mL |
CHẤT CHUẨN & CHẤT HIỆU CHỈNH
Stt | Sản phẩm | Mã | Khoảng Ä‘o | Äóng gói |
1 | Standard HbA1c | StdHb | Thay đổi theo lot sản xuất (tham khảochứng nháºn phân tích Ä‘i kèm) | 5 Conc., 1 mL/conc. |
2 | Standard T-Bil | StdTBil | 2 mL vial | |
3 | Standard Lipids | StdLipid | 2 mL vial | |
4 | Standard GLU, UN, UA, CRE | StdX | 5 mL vial | |
5 | Control. Lyo L-1, 2 | Lyo-1,2 | 5 mL vial | |
6 | Control. HbA1c - Low, High | CtrlHb | 1 mL - 2 vials |
Chỉ số | ÄÆ¡n vị quy Æ°á»›c (a) | Tá»· số chuyển (b) | ÄÆ¡n vị S.I. (c) | Ghi chú |
GLU | mg/dL | 0.05551 | mmol/L | |
UN | mg/dL | 0.35700 | mmol/L | |
Cholesterol | mg/dL | 0.02586 | mmol/L | |
TG | mg/dL | 0.01129 | mmol/L | (a) ´ (b) = (c) |
CRE | mg/dL | 88.4000 | µmol/dL | |
UA | mg/dL | 59.4800 | µmol/dL | |
T-Bil | mg/dL | 17.1000 | µmol/dL |